zerstampfen /(sw. V.; hat)/
giẫm nát;
xéo nát;
giẫm bẹp;
chà đạp;
giẫm vụn;
đạp nát;
die Pferde zerstampften die Wiese : những con ngựa giẫm nát đồng cỗ.
zerstampfen /(sw. V.; hat)/
nghiền nhỏ;
tán nhỏ;
giã thành bột;
Gewürze im Mörser zerstampfen : nghiền gia vị trong cối.