pound
[paund]
danh từ o pao
Đơn vị khối lượng trong hệ thống Anh bằng 16 oz hoặc 7000 g avoirdupois. Có thể chuyển pao thành kilogam bằng cách nhân với 0, 4536.
o pao, bảng Anh (đơn vị trọng lượng)
o đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
§ avoirdupois pound : pao (453, 59g)
§ foot pound : fut-pao (đơn vị công bằng 1, 3558 jun)
§ inch pound : insơ-pao (đơn vị momen lực bằng 0, 01129m csn)
§ pound equivalent : đương lượng pao
§ pound-atom : nguyên tử pao
§ pound-mol : pao mol