TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pao

pao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng bảng Anh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pao hệ avoađuypoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pao

pound

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pound avoirdupois

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pao

Pfund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Gasmoleküle werden zu Isoparaffinen mit Molekülen einer gewünschten Struktur, den Poly-Alpha-Olefinen (PAO) zusammengesetzt (synthetisiert).

Những phân tử khí này được tổng hợp (tổng hợp hóa) thành isoparaffin với phân tử của cấu trúc muốn có: chất poly-alpha-olefin (PAO).

Wie bei Motorölen werden einfache Raffinate, Hydrocracköle oder synthetische Kohlenwasserstoffe (PAO) verwendet.

Cũng như dầu động cơ, những chất chưng cất đơn giản hay dầu từ phương pháp cracking bằng nước hay hydrocarbon tổng hợp (PAO) được sử dụng để tạo nên dầu nền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfund /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] lb, pound, pound avoirdupois

[VI] pao, pao hệ avoađuypoa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pound

pao (= 453, 6g), đồng bảng Anh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pound

pao (khoáng 450 gam), dập (bàng búa)

Từ điển toán học Anh-Việt

pound

pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pound

Pao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pound /điện/

pao

Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0, 4536kg.