Việt
acquy tại chỗ
bộ pin riêng
pao
pao hệ avoađuypoa
Anh
LB
pound
pound avoirdupois
Đức
Pfund
LB /v_tắt/M_TÍNH (Ortsbatterie), KT_ĐIỆN (lokale Batterie)/
[EN] LB (local battery)
[VI] acquy tại chỗ, bộ pin riêng
Pfund /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] lb, pound, pound avoirdupois
[VI] pao, pao hệ avoađuypoa
lb
viết của pao (pound)
Pound