Việt
ỉm đi
giữ kín
dìm đi
giấu kín
bttag bít
giấu nhẹm
Lờ đi
làm như không biết đến
không để ý
để tâm đến
coi như không có
Anh
ignore
Đức
unterdrucken
ver
Lờ đi, ỉm đi, làm như không biết đến, không để ý, để tâm đến, coi như không có
unterdrucken /(sw. V.; hat)/
giữ kín; ỉm đi (thông tin, sự thật V V );
ver /tu .sehen (sw. V.; hat)/
dìm đi; ỉm đi; giấu kín; bttag bít; giấu nhẹm (verheim lichen, geheimhalten);