Việt
Lờ đi
ỉm đi
làm như không biết đến
không để ý
để tâm đến
coi như không có
không biết
Anh
ignore
Đức
ignorieren
übergehen
unbeachtet lassen
Lờ đi, ỉm đi, làm như không biết đến, không để ý, để tâm đến, coi như không có
v. to pay no attention to or refuse to consider (“The president ignored the protesters outside his office.”)