gerade /hin (Adv.)/
vô tư;
không suy nghĩ;
không để ý (leichtfertig);
interesselos /(Adj.; -er, -este)/
không lưu tâm;
không để ý;
thờ ơ;
không hứng thú;
missachten /(sw. V.; missachtete, hat missachtet)/
không để ý;
không chú ý;
không quan tâm;
phớt đi;
lờ đi;
indifferent /(Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) lãnh đạm;
thờ ơ;
hờ hững;
dửng dưng;
không thiết;
không quan tâm;
không để ý;
bàng quan (gleichgültig);