TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàng quang

bàng quang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọng đái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọng đái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thd ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh dạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụ động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hờ hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt độ ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính trung lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ trung lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ không thiên vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bong bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏng da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn nưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ sò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ganze ~ cả đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ifferent a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thờ ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếm định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyển hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phân hóa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bàng quang

Bladder

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 bladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàng quang

Harnblase

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blase

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wurstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurstigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Indolenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

egal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Indifferenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

indifferent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir ist alles egal

đối vói tôi tất cả đều không quan trọng;

das i st mir egal

thễ nào cũng mặc, có quan hê gì đến tôi; II adv [một cách] đều đặn, đều đều, đều.

die ganze Blase

cả đoàn, cả toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harnblase /die/

bàng quang; bọng đái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harnblase /f =, -n (giải phẫu)/

bàng quang, bọng đái.

wurstig /a/

bàng quang, thỏ ơ, dửng dưng, lãnh đạm.

Wurstigkeit /f =/

sự] bàng quang, thd ơ, dửng dưng, lãnh dạm.

Indolenz /f =/

sự] bàng quang, thò ơ, hò hững, thụ động.

egal /I a/

1. bằng, ngang nhau; 2. bàng quang, thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, không quan trọng; mir ist alles egal đối vói tôi tất cả đều không quan trọng; das i st mir egal thễ nào cũng mặc, có quan hê gì đến tôi; II adv [một cách] đều đặn, đều đều, đều.

Lauheit,Lauigkeit /f/

1. nhiệt độ ôn hòa, ôn độ; 2. [sự] bàng quang, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững, lạnh nhạt.

Indifferenz /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạm, thò ơ, hô hững, dửng dưng, bàng quang; 2. tính trung lập, thái độ trung lập, thái độ không thiên vị.

Blase /í =, -n/

1. [cái] bong bóng; - n werden sủi bọt, nổi tăm, nổi bong bóng, sủi tăm; 2. [chỗ] bỏng da, phỏng da, phồng da, mụn nưđc, mụn, sần; 3. (kĩ thuật) chỗ rỗ, vỏ sò; 4. bàng quang, bọng đái; 5. ruột (qủa bóng...); săm [xe]; 6. die ganze Blase cả đoàn, cả toán.

indifferent /(ind/

(indifferent) 1. lãnh đạm, thờ ơ, hò hững, dửng dưng, không thiét, không quan tâm, không để ý, bàng quang; 2. trung lập, không thiên vị; 3. (hóa) trung hòa, trung tính; 4. (vật lí) phiếm định; 5. (sinh vật) không chuyển hóa, không phân hóa (mô).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bladder /y học/

bàng quang

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bladder

Bàng quang (bọng đái)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàng quang

(g/phẫu) Blase f, Harnblase f