Harnblase /f =, -n (giải phẫu)/
bàng quang, bọng đái.
wurstig /a/
bàng quang, thỏ ơ, dửng dưng, lãnh đạm.
Wurstigkeit /f =/
sự] bàng quang, thd ơ, dửng dưng, lãnh dạm.
Indolenz /f =/
sự] bàng quang, thò ơ, hò hững, thụ động.
egal /I a/
1. bằng, ngang nhau; 2. bàng quang, thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, không quan trọng; mir ist alles egal đối vói tôi tất cả đều không quan trọng; das i st mir egal thễ nào cũng mặc, có quan hê gì đến tôi; II adv [một cách] đều đặn, đều đều, đều.
Lauheit,Lauigkeit /f/
1. nhiệt độ ôn hòa, ôn độ; 2. [sự] bàng quang, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững, lạnh nhạt.
Indifferenz /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạm, thò ơ, hô hững, dửng dưng, bàng quang; 2. tính trung lập, thái độ trung lập, thái độ không thiên vị.
Blase /í =, -n/
1. [cái] bong bóng; - n werden sủi bọt, nổi tăm, nổi bong bóng, sủi tăm; 2. [chỗ] bỏng da, phỏng da, phồng da, mụn nưđc, mụn, sần; 3. (kĩ thuật) chỗ rỗ, vỏ sò; 4. bàng quang, bọng đái; 5. ruột (qủa bóng...); săm [xe]; 6. die ganze Blase cả đoàn, cả toán.
indifferent /(ind/
(indifferent) 1. lãnh đạm, thờ ơ, hò hững, dửng dưng, không thiét, không quan tâm, không để ý, bàng quang; 2. trung lập, không thiên vị; 3. (hóa) trung hòa, trung tính; 4. (vật lí) phiếm định; 5. (sinh vật) không chuyển hóa, không phân hóa (mô).