TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harnblase

bàng quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọng đái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọng đái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

harnblase

bladder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urinary bladder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harnblase

Harnblase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

harnblase

vessie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harnblase /die/

bàng quang; bọng đái;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harnblase /AGRI/

[DE] Harnblase

[EN] bladder; urinary bladder

[FR] vessie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harnblase /f =, -n (giải phẫu)/

bàng quang, bọng đái.