TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bladder

Bọng đái

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bàng quang

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

túi nilông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

túi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bladder

Bladder

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bladder tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urinary bladder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bladder :

Bladder :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

bladder :

Blase:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
bladder

Heizbalg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbauchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sacktank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harnblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bladder :

Vessie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
bladder

poche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vague

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diaphragme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vessie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They hooted and called him “bladder baby, bladder baby, bladder baby.”

Chúng hò la: ” Đái dầm! Dấm đài! Đái dầm!”

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belly,bladder /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausbauchung

[EN] belly; bladder

[FR] poche; vague

bladder,bladder tank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sacktank

[EN] bladder; bladder tank

[FR] diaphragme

bladder,urinary bladder /AGRI/

[DE] Harnblase

[EN] bladder; urinary bladder

[FR] vessie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizbalg /m/C_DẺO/

[EN] bladder

[VI] túi nilông

Speicherblase /f/CNSX/

[EN] bladder, sac

[VI] túi, bao, bọng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bladder

Bọng đái

Bladder

Bàng quang (bọng đái)

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Bladder :

[EN] Bladder :

[FR] Vessie:

[DE] Blase:

[VI] bọng đái, cơ quan chứa nước tiểu chảy từ thận xuống qua niệu quản (ureter) rồi bài tiết ra ngoài qua niệu đạo (urethra). Nơi tiếp giáp giữa bọng đái và niệu đạo là cổ bọng đái (bladder neck), bên ngoài ở đàn ông có tuyến tiền liệt. Hoạt động của cổ bọng đái do hệ thần kinh tự trị vùng chậu điều khiển. Bệ nh ở bọng đái gồm viêm nhiễ m khuẩn, sạn, u lành và ác tính, chấn thương tủy sống gây hư hại dây thần kinh điều khiển hoạt động của bọng đái, các bệnh như tiểu đường, đa xơ thần kinh hệ (multiple sclerosis), già lẫn... ảnh hưởng đến chức năng của bọng đái.