TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọng

bọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc nang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc túi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bọng

 bladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cystic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bladder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bọng

Blase

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wasserblase

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich pressen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auspressen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quetschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

massieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bọng Posten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Polizeiwache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Speicherblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine zu geringe Dosierungführt immer zur Lunker- und Porenbildung, deshalb wirdmit Überschuss an Formmassegearbeitet.

định liều lượng quá ít gây ra hiện tượng bọng và rỗ khí, vì thế phải luôn hoạt động với lượng nguyên liệu dư.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Dämpfung der Verbrennungsgeräusche durch den Kühlmantel.

Giảm tiếng ồn của quá trình cháy tốt do có bọng áo nước làm mát.

Die Spanräume (Zahnlücken) nehmen die Späne auf und transportieren sie aus der Schnittfuge heraus.

Bọng phoi (khoảng trống giữa các răng để phoi thoát ra) chứa phoi và đẩy chúng ra khỏi rãnh cắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherblase /f/CNSX/

[EN] bladder, sac

[VI] túi, bao, bọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bladder

bọng

 cystic /y học/

thuộc nang, thuộc túi, bọng

 cystic

thuộc nang, thuộc túi, bọng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bọng

1)(g/phäu) Blase f, Wasserblase f bọng dái (g/phẫu) Blase f, Vrinblase f bọng ong Honigwabe f boong Deck n, Verdeck n boong ke Bunker m boong tàu Deck n, Verdeck n bóong auf den Kosten der anderen bóp

2) sich pressen, drücken vt, vi, auspressen, quetschen vt; bọng chuông klingeln vi; bọng CÒ abfeuem vt, schießen vt;

3) massieren vt; xoa bọng massieren;

4) (quân) bọng Posten m, Polizeiwache f; bọng gác Schilderhaus n;

5) bọng dựng tiền Geldtasche f