Việt
thuộc nang
túi
thuộc túi
bọng
tạo nang
Anh
vesiocular
cystic
Đức
zystisch
zystisch /(Adj.) (Med.)/
thuộc nang; tạo nang;
vesiocular /y học/
thuộc nang, túi
cystic /y học/
thuộc nang, thuộc túi, bọng