Việt
túi
bao
vịnh ngầm
bao air ~ túi khí anal ~ túi hậu môn bilobed ~ túi hai ngăn visceral ~ túi phủ tạng
bọng
Anh
sac
bladder
Đức
Sack
Speicherblase
Speicherblase /f/CNSX/
[EN] bladder, sac
[VI] túi, bao, bọng
: quyển tài phán (cùa tòa án lãnh chúa thời phong kiến)
túi ; bao air ~ túi khí anal ~ túi hậu môn (ở Huệ biển) bilobed ~ túi hai ngăn visceral ~ túi phủ tạng
[sæk]
o túi, bao
Túi chứa xi măng khô, bentonit, barit và các chất khô khác.
[DE] Sack
[EN] sac
[VI] túi, bao