TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sac

túi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vịnh ngầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bao air ~ túi khí anal ~ túi hậu môn bilobed ~ túi hai ngăn visceral ~ túi phủ tạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sac

sac

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bladder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sac

Sack

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Speicherblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherblase /f/CNSX/

[EN] bladder, sac

[VI] túi, bao, bọng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

sac

: quyển tài phán (cùa tòa án lãnh chúa thời phong kiến)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sac

túi ; bao air ~ túi khí anal ~ túi hậu môn (ở Huệ biển) bilobed ~ túi hai ngăn visceral ~ túi phủ tạng

Tự điển Dầu Khí

sac

[sæk]

o   túi, bao

Túi chứa xi măng khô, bentonit, barit và các chất khô khác.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sac

[DE] Sack

[EN] sac

[VI] túi, bao

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sac

vịnh ngầm