Việt
mọng nưdc
mụn nưóc
mộng nước
mụn nước
Đức
Wasserblase
Wasserblase /die/
mộng nước; mụn nước;
Wasserblase /í =, -n (y khoa, y học)/
mọng nưdc, mụn nưóc; Wasser