Anh
bladder
urinary bladder
Đức
Harnblase
Pháp
vessie
vessie /AGRI/
[DE] Harnblase
[EN] bladder; urinary bladder
[FR] vessie
vessie [vesi] n. f. 1. Bọng đái. 2. NGƯ Vessie natatoire: Bong bóng cá. > Loc. Bóng Prendre des vessies pour des lanternes: Tròng đom đóm ngỡ là bó đuốc, nhẩm lẫn kỳ cục.