Việt
thùng dầu kiểu túi
Anh
bladder tank
bladder
Đức
Sacktank
Pháp
diaphragme
bladder,bladder tank /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sacktank
[EN] bladder; bladder tank
[FR] diaphragme
Sacktank /m/VTHK/
[EN] bladder tank
[VI] thùng dầu kiểu túi (bộ phận lắp ráp, không phải của kết cấu khung)