Việt
thái độ trung lập
thái độ không thiên vị
lãnh đạm
thò ơ
hô hững
dửng dưng
bàng quang
tính trung lập
thái độ không thiên vị.
Đức
Neutralitat
Indifferenz
Indifferenz /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạm, thò ơ, hô hững, dửng dưng, bàng quang; 2. tính trung lập, thái độ trung lập, thái độ không thiên vị.
Neutralitat /[noytrali'te:t], die; -, -en (PL ungebr.)/
thái độ trung lập; thái độ không thiên vị;