TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutralitat

tính trung lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trung dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ trung lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ không thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất trung tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
neutralität

trung lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụng dung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

neutralitat

Neutralitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
neutralität

Neutralität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neutralität /í =/

1. [tính chất, thái độ] trung lập; 2. [sự, tính] trung lập, trụng dung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neutralitat /[noytrali'te:t], die; -, -en (PL ungebr.)/

tính trung lập; tính trung dung;

Neutralitat /[noytrali'te:t], die; -, -en (PL ungebr.)/

thái độ trung lập; thái độ không thiên vị;

Neutralitat /[noytrali'te:t], die; -, -en (PL ungebr.)/

tính chất trung tính;