Neutralitat /[noytrali'te:t], die; -, -en (PL ungebr.)/
tính trung lập;
tính trung dung;
Neutralitat /[noytrali'te:t], die; -, -en (PL ungebr.)/
thái độ trung lập;
thái độ không thiên vị;
Neutralitat /[noytrali'te:t], die; -, -en (PL ungebr.)/
tính chất trung tính;