Việt
nhiệt độ ôn hòa
ôn độ
bàng quang
thò ơ
dửng dưng
lãnh đạm
hò hững
lạnh nhạt.
Đức
Lauheit
Lauigkeit
Lauheit,Lauigkeit /f/
1. nhiệt độ ôn hòa, ôn độ; 2. [sự] bàng quang, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững, lạnh nhạt.