Việt
hiền lành
dịu dàng
nhu mì
thùy mị
dịu hiền
khoan dung
độ lượng
khoan hồng
ôn độ
ôn hòa.
nhiệt độ ôn hòa
bàng quang
thò ơ
dửng dưng
lãnh đạm
hò hững
lạnh nhạt.
Đức
Milde
Lauheit
Lauigkeit
Milde /f =/
1. [sự, tính] hiền lành, dịu dàng, nhu mì, thùy mị, dịu hiền, khoan dung, độ lượng, khoan hồng; 2. ôn độ, ôn hòa.
Lauheit,Lauigkeit /f/
1. nhiệt độ ôn hòa, ôn độ; 2. [sự] bàng quang, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững, lạnh nhạt.