TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôn hòa

ôn hòa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu mì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấm áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hiếu chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có sắc thái rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quá khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiết chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ôn thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn nhu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhu hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoan ngoãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngọt ngào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thơm ngọt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịu ngọt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dễ thương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuất phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùng phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiêm tốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vừa phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n bẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng bẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơn dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa hiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém cỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng xĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết kiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết tiét chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng khem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùy mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm nhưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhún nhường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu để. hiéu nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí hiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắng vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiu quạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đìu hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heo hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ôn hòa

 genial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moderate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moderate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

meekness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sweetness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

submission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ôn hòa

gemäßigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maßvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zärtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liebvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelinde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weichwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unkriegerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friedlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moderat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neutral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bescheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthaltsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frugalität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermäßigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiche I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingezogenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

friedlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthaltsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mud

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bescheiden II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingezogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sogenannte temperente bzw. mäßigende Bakteriophagenarten haben zusätzlich zum lytischen noch einen lysogenen Zyklus.

Loài thực khuẩn ít hại hoặc ôn hòa ngoài chu kỳ phá tan, còn có thêm chu kỳ tiềm tan (lysogeny).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine gemäßigt e Réde

bài diễn văn thận trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelindes Klima

khí hậu ôn hòa.

weiches Licht

ánh sáng dịu. 1

sei friedlich!

đừng cãi nhau!

ein bescheidenes Zimmer

một căn phòng giản dị

er lebt sehr bescheiden

ông ấy sống rất thanh đạm.

der gemäßigte Flügel der Partei

phe ôn hòa trong đăng. dễ chịu, ôn hòa, nhẹ nhàng

die gemä- ßigten Zonen außerhalb Europas

vùng khí hậu ôn đới ngoài Châu Ảu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enthaltsamkeit /í =/

í = sự, tính] điều độ, ôn hòa, vừa phải.

Frugalität /f =/

sự, tính] điều độ, ôn hòa, vùa phải; [tính] giản dị, đơn giản, xuyềnh xoàng; [sự] thiếu thôn (về thức ăn); [tính] kinh té.

Mäßigkeit /f =/

1. [sự] chừng mực, điều độ, ôn hòa; 2. [sự] tầm thưòng; kém côi, xoàng xĩnh.

gemäßigt /a/

ôn hòa, điều độ, vừa phải, có chừng mực; eine gemäßigt e Réde bài diễn văn thận trọng.

ermäßigt /a/

vùa phải, ôn hòa, điều đô, chừng mực, phải chăng; giảm sút, giảm bót, hạ thấp, thấp kém.

Weiche I /f/

1. = [sự, tính] mềm, mềm mại, mềm dẻo, ôn hòa; (nghĩa bóng) [sự, tính] dịu dàng, té nhị, mềm mỏng; 2. =, -n (giải phẫu) bẹn, vùng bẹn.

maßvoll /a/

thận trọng, giữ kẽ, dè dặt, vừa phải, ôn hòa, điều độ; eine - e Kritik sự phê phán đúng thực chất.

Bildsamkeit /f =/

sự, tính] mềm mại, mềm dẻo, ôn hòa, uyển chuyển, nhịp nhàng, duyên dáng, té nhị, dịu dàng.

Eingezogenheit /f =/

1. [sự] riêng biệt, biệt lập, lẻ loi, dơn dộc, cô đơn, cô dộc; 2. [sự, tính] điều độ, ôn hòa, vừa phải.

friedlich /a/

hòa hiếu, hiền hòa, ôn hòa, bình tĩnh, yên ổn, thanh bình, yên tĩnh, bình yên, bình an; yêu [chuộng] hòa bình; - er Vergleich sự dàn xếp ổn thỏa.

mäßig /I a/

1. vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng; mäßig e Preis giá phải chăng; 2. tầm thưòng, kém cỏi, thường, xoàng, xoàng xĩnh; II adv [một cách] phải chăng, ôn hòa, điều độ, tỉnh táo.

enthaltsam /a/

chủng mực, điều độ, biết kiêng, biết tiét chế, tự kiềm ché, vừa phải, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng, kiêng khem.

mud /1 a/

1. hiền lành, dịu dàng, nhu mì, thùy mị, dịu hiền, dễ dàng, dễ tính, dễ dãi, dễ tính, khoan dung, kẻ cả, độ lượng; khoan hồng, bao dung, đại lượng; éine milde Gäbe chẩn, của bô thí; 2. ôn hòa; mildes Klima khí hậu ôn hòa; II adv [một cách] nhẹ nhàng, dịu dàng.

bescheiden II /a/

1. khiêm tôn, nhã nhặn, khiêm nhưởng, khiêm nhượng, nhún nhường, kính cẩn, hiếu thảo, hiếu để. hiéu nghĩa, chí hiếu, có hiếu; - tun nhún mình, tự nhún, tự nhũn, tự khiêm, [tỏ ra] qúa khiêm tôn, qua nhũn nhặm; 2. vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng, ít ỏi.

eingezogen /a/

1. riêng biệt, biệt lập, đứng riêng, riêng lẻ, lẻ loi, đơn độc, cô độc, cô đơn, vắng vẻ, hiu quạnh, đìu hiu, heo hút, hẻo lánh, cô tịch, u tịch; 2. vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng, ít ỏi; 3. [bị] tịch thu, trưng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 4. [b|J gọi (ra phục vụ quân đội).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

moderate

Tiết chế, ôn hòa, điều độ

meekness

Ôn thuận, ôn hòa, nhu mì, ôn nhu, nhu hòa, ngoan ngoãn

sweetness

Ngọt ngào, thơm ngọt, dịu ngọt, ôn hòa, nhu hòa, ôn nhu, thân thiết, dễ thương

submission

1. Phục tùng, khuất phục, qui thuận, tùng phục, thuận tùng, khiêm tốn, ôn hòa, ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ, biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi, tự thú

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelind,gelinde /(Adj.; gelinder, gelindeste)/

(geh , veraltend) ôn hòa; dịu (mild, nicht rau);

khí hậu ôn hòa. : gelindes Klima

mild /(Adj.; milder, mildeste)/

(nhiệt độ, khí hậu) ôn hòa; ấm áp;

weichwerden /(ugs.)/

(khí hậu v v ) ôn hòa; không khắc nghiệt (mild);

unkriegerisch /(Adj.)/

không hiếu chiến; ôn hòa;

maßvoll /(Adj.)/

thận trọng; dè dặt; vừa phải; ôn hòa;

weichwerden /(ugs.)/

không chói; không gắt; ôn hòa; dịu nhẹ;

ánh sáng dịu. 1 : weiches Licht

friedlieh /[TrÉtliẹ] (Adj.)/

bình tĩnh; hiền hòa; ôn hòa; hòa thuận;

đừng cãi nhau! : sei friedlich!

moderat /[mode'ra:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

ôn hòa; vừa phải; phải chăng; có chừng mực (gemäßigt, maßvoll);

neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/

không gắt; không chói; ôn hòa; không có sắc thái rõ rệt;

bescheiden /(Adj.)/

vừa phải; phải chăng; có mức độ; ôn hòa; thanh đạm; giản dị (einfach, schlicht);

một căn phòng giản dị : ein bescheidenes Zimmer ông ấy sống rất thanh đạm. : er lebt sehr bescheiden

gemäßigt /(Adj.; -er -este)/

vừa phải; phải chăng; có mức độ; có chừng mực; ôn hòa; không quá khích;

phe ôn hòa trong đăng. dễ chịu, ôn hòa, nhẹ nhàng : der gemäßigte Flügel der Partei vùng khí hậu ôn đới ngoài Châu Ảu. : die gemä- ßigten Zonen außerhalb Europas

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genial, moderate

ôn hòa

 benign

ôn hòa (khí hậu)

 bland

ôn hòa (khí hậu)

 benign, bland /môi trường/

ôn hòa (khí hậu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ôn hòa

gemäßigt (a), mäßig (a), maßvoll (a), mild(e) (a); sanft (a), weich (a), zärtlich (a), liebvoll (a); sự ôn hòa Lauheit f; tính ôn hòa Weichheit f