submission
(to submit) : sư quỉ phục, sự qui thuận, sự phục tùng. [L] a/ bài biện hộ, bài cãi, b/ khé ước trung phán, thòa hiệp trọng tài. - submission of proofs of identity - trình giấy căn cước. - to submit - bẳt qui phqc, che ngự, bắt tùy thuộc; dưa ra trước; viện ra, dưa ra, xuất trinh, ticn dan, giới thiệu, đệ trình. - to submit the case to the court - trinh vụ kiện ra trước tòa. - I submit that there is no case - tôi cãi là vụ kiộn dược mien to. - the woman submitted - người đàn bà đả ưng thuận (thi không có sự hãm hiếp).