TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

submission

1. Phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuất phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùng phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiêm tốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

submission

submission

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

submission

Ausschreibung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sende-Übergabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

submission

dépôt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soumission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

submission /IT-TECH/

[DE] Sende-Übergabe

[EN] submission

[FR] dépôt; soumission

Từ điển pháp luật Anh-Việt

submission

(to submit) : sư quỉ phục, sự qui thuận, sự phục tùng. [L] a/ bài biện hộ, bài cãi, b/ khé ước trung phán, thòa hiệp trọng tài. - submission of proofs of identity - trình giấy căn cước. - to submit - bẳt qui phqc, che ngự, bắt tùy thuộc; dưa ra trước; viện ra, dưa ra, xuất trinh, ticn dan, giới thiệu, đệ trình. - to submit the case to the court - trinh vụ kiện ra trước tòa. - I submit that there is no case - tôi cãi là vụ kiộn dược mien to. - the woman submitted - người đàn bà đả ưng thuận (thi không có sự hãm hiếp).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

submission

1. Phục tùng, khuất phục, qui thuận, tùng phục, thuận tùng, khiêm tốn, ôn hòa, ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ, biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi, tự thú

Lexikon xây dựng Anh-Đức

submission

submission

Ausschreibung

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

submission

A yielding to the power or authority of another.