gemäßigt /(Adj.; -er -este)/
vừa phải;
phải chăng;
có mức độ;
có chừng mực;
ôn hòa;
không quá khích;
phe ôn hòa trong đăng. dễ chịu, ôn hòa, nhẹ nhàng : der gemäßigte Flügel der Partei vùng khí hậu ôn đới ngoài Châu Ảu. : die gemä- ßigten Zonen außerhalb Europas