TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không quá khích

vừa phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quá khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không quá khích

gemäßigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der gemäßigte Flügel der Partei

phe ôn hòa trong đăng. dễ chịu, ôn hòa, nhẹ nhàng

die gemä- ßigten Zonen außerhalb Europas

vùng khí hậu ôn đới ngoài Châu Ảu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemäßigt /(Adj.; -er -este)/

vừa phải; phải chăng; có mức độ; có chừng mực; ôn hòa; không quá khích;

phe ôn hòa trong đăng. dễ chịu, ôn hòa, nhẹ nhàng : der gemäßigte Flügel der Partei vùng khí hậu ôn đới ngoài Châu Ảu. : die gemä- ßigten Zonen außerhalb Europas