Việt
cô dộc
cô đơn
lẻ loi
một mình
chưa vợ
chưa chồng
chưa lập gia đình.
riêng biệt
biệt lập
dơn dộc
điều độ
ôn hòa
vừa phải.
Đức
einsam
zurückgezogen
allein
verlassen
abgeschieden
Einsamkeit
Alleinsein
Zurückgezogenheit
aUeinstehend
Eingezogenheit
aUeinstehend /a/
1. cô đơn, cô dộc, lẻ loi, một mình; 2. chưa vợ, chưa chồng, chưa lập gia đình.
Eingezogenheit /f =/
1. [sự] riêng biệt, biệt lập, lẻ loi, dơn dộc, cô đơn, cô dộc; 2. [sự, tính] điều độ, ôn hòa, vừa phải.
einsam (a), zurückgezogen (a), allein (a), verlassen (a), abgeschieden (a); Einsamkeit f, Alleinsein n, Zurückgezogenheit f