Việt
chưa vợ
chưa chồng
độc thân
1- độc thân
chưa có gia đình
chưa lập gia đình
trai tơ
gái tân.
cô đơn
cô dộc
lẻ loi
một mình
chưa lập gia đình.
Đức
Eheliebste
ledig
unverehelicht
aUeinstehend
er will ledig bleiben
anh ta muốn sống độc thân.
unverehelicht /(unverehelicht) a/
(unverehelicht) chưa vợ, chưa chồng, chưa lập gia đình, trai tơ, gái tân.
aUeinstehend /a/
1. cô đơn, cô dộc, lẻ loi, một mình; 2. chưa vợ, chưa chồng, chưa lập gia đình.
Eheliebste /der u. die/
độc thân; chưa vợ; chưa chồng (unverheiratet);
ledig /['le:di§] (Adj.)/
1- độc thân; chưa có gia đình; chưa vợ; chưa chồng;
anh ta muốn sống độc thân. : er will ledig bleiben