verfassen III /a/
cô độc, cô đơn, lẻ loi, đơn độc, độc thân;
einzelstehend /a/
cô đơn, cô độc, lẻ loi, một mình, độc thân, đơn chiéc (về ngUỏi)
Vereinsamung /f =, -en/
1. [cảnh, sự] cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, độc thân, đơn chiếc; 2. [sự] cô lập, cách li.
einsam /a/
cô đơn, cô độc, dơn độc, độc thân, lẻ loi, riêng lẻ, riêng biệt, biệt lập, vắng vẻ.
Verlassenheit /f =/
cảnh, sự] cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, độc thân, đơn chiếc, bất lực, bỏ rơi, bỏ hoang.
Vereinzelung /í =, -en/
1. [sự] chia rẽ, ngăn cách, phân cách, phân lí; 2. [cảnh, sự] cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, độc thân, đơn chiếc.
vereinsamt /a/
1. cô dơn, cô độc, đơn độc, cô thân, độc thân, đơn chiéc, một mình; 2. riêng biệt, biệt lập, riêng lẻ, lê loi, đứng riêng.
ledig /a/
1. tụ do, chua vợ, chua chồng; j-n los und ledig sprechen (luật) xủ trắng án, tuyên bổ trắng án; 2. chua vợ, trai tơ, độc thân, chua lập gia dinh, chua chông; im ledig en Stande bléiben còn chua xây dựng gia đình; ein lediges Kind đúa con ngoài giá thú, đứa con hoang; 3. tróng, còn khuyết, còn bỏ trống; 4. trống rỗng, rỗng tuếch, rỗng.