einsam /(Adj.)/
cô đơn;
cô độc;
đơn độc;
lẻ loi;
er lebt sehr einsam : ông ấy sống tách biệt sich einsam fühlen : cảm thấy cô đan.
einsam /(Adj.)/
đặc biệt;
ít có;
einsam /(Adj.)/
riêng biệt;
biệt lập;
tách biệt (abgelegen, abge schieden);
ein einsames Haus am Waldrand : một căn nhà nằm tách biệt ở bìa rừng. vắng vẻ, hiu quạnh, cô tịch, không có người (menschenleer, unbewohnt).