Việt
độc thân
Anh
stand alone
self-contained
single
stand-alone
Đức
alleinstehend
einzelstehend
Pháp
célibataire
[DE] alleinstehend
[EN] stand alone, self-contained, single
[FR] célibataire
[VI] độc thân
[DE] einzelstehend
[EN] stand-alone
célibataire [selibatER] adj. (và n.) Độc thân; ngubi độc thân. Elle est célibataire: Cô ấy độc thân. Il vit en célibataire: Anh ta sống độc thân. > VLÝHTNHÂN Electron célibataire: Điện tử đon độc.