TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn lẻ

Đơn lẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Độc lập

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đơn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đơn lẻ

single

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Stand-alone

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

418 Schäume aus blähfähigen Einzelteilchen

418 Xốp từ các hạt đơn lẻ có khả năng nở phồng

Diese Ketten werden aus Monomeren (= Einzelbausteinen) zusammengesetzt.

Các mạch này được tạo thành từ các monomer (mô đun đơn lẻ).

Einzelne Lagen sind durch Fäden miteinander verbunden.

Các lớp đơn lẻ được đan kết với nhau bằng những sợi chỉ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die einzelnen Systeme sind gekennzeichnet durch:

Những hệ thống đơn lẻ được đặc trưng bởi:

Einzelfahrzeuge dürfen eine maximale Länge von 12 m haben.

Ô tô tải đơn lẻ được phép có chiều dài tối đa 12 m.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

single

Đơn, đơn độc, đơn lẻ, độc thân

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Stand-alone

[VI] (adj) Độc lập, đơn lẻ

[EN] (e.g. A ~ project: Dự án đơn lẻ; A ~ computer: Máy vi tính độc lập, tức không nối mạng).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

single

Đơn lẻ