Việt
Đơn lẻ
Độc lập
Đơn
đơn độc
độc thân
Anh
single
Stand-alone
418 Schäume aus blähfähigen Einzelteilchen
418 Xốp từ các hạt đơn lẻ có khả năng nở phồng
Diese Ketten werden aus Monomeren (= Einzelbausteinen) zusammengesetzt.
Các mạch này được tạo thành từ các monomer (mô đun đơn lẻ).
Einzelne Lagen sind durch Fäden miteinander verbunden.
Các lớp đơn lẻ được đan kết với nhau bằng những sợi chỉ.
Die einzelnen Systeme sind gekennzeichnet durch:
Những hệ thống đơn lẻ được đặc trưng bởi:
Einzelfahrzeuge dürfen eine maximale Länge von 12 m haben.
Ô tô tải đơn lẻ được phép có chiều dài tối đa 12 m.
Đơn, đơn độc, đơn lẻ, độc thân
[VI] (adj) Độc lập, đơn lẻ
[EN] (e.g. A ~ project: Dự án đơn lẻ; A ~ computer: Máy vi tính độc lập, tức không nối mạng).