Việt
Đơn lẻ
Độc lập
Đơn
đơn độc
độc thân
Anh
single
Stand-alone
Đơn, đơn độc, đơn lẻ, độc thân
[VI] (adj) Độc lập, đơn lẻ
[EN] (e.g. A ~ project: Dự án đơn lẻ; A ~ computer: Máy vi tính độc lập, tức không nối mạng).