TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn lẻ

Đơn lẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Độc lập

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đơn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đơn lẻ

single

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Stand-alone

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

single

Đơn, đơn độc, đơn lẻ, độc thân

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Stand-alone

[VI] (adj) Độc lập, đơn lẻ

[EN] (e.g. A ~ project: Dự án đơn lẻ; A ~ computer: Máy vi tính độc lập, tức không nối mạng).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

single

Đơn lẻ