unverehelicht /(Adj.) (bes. Amtsspr.)/
chưa kết hôn;
chưa có gia đình;
độc thân (unver heiratet);
unverheiratet /(Adj.)/
chưa kết hôn;
chưa có gia đình;
độc thân;
ledig /['le:di§] (Adj.)/
1- độc thân;
chưa có gia đình;
chưa vợ;
chưa chồng;
anh ta muốn sống độc thân. : er will ledig bleiben