TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụ do

không bị trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trai tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua lập gia dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn bỏ trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng tuếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏ hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa giải quyết được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa quyết toán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dấu diếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổi mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tụ do

löse I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ledig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Auslegung von Kondensatableitern geschieht nach dem zu erwartenden Kondensatanfall an Wärmeübertragungsflächen und in Dampfleitungen (infolge von Wärmeverlusten).

Thiết kế bẫy hơi tùy thuộc vào lượng chất ngưng tụ dự tính trên diện tích trao đổi nhiệt và trong ống dẫn chất ngưng tụ (do mất nhiệt).

Korrosion unter Ablagerungen (als Spaltoder Kontaktkorrosion), Verzunderung (in Gasen bei sehr hohen Temperaturen, z. B. durch direkte Reaktion des Metalles mit dem Luftsauerstoff, etwa beim Walzen oder Schmieden), mikrobiologische Korrosion (unter Mitwirkung von Mikroorganismen, z. B. von sulfatreduzierenden, Schwefelsäure bildenden oder Wasserstoff depolarisierenden Bakterien), Kondenswasserkorrosion (durch Angriff von Kondenswasser, das bei Taupunktunterschreitung auf der Materialoberfläche entsteht) und Säurekondensatkorrosion (durch z. B. aus Verbrennungsgasen nach Taupunktunterschreitung kondensierende Säure).

Sự ăn mòn phần dưới mặt tích tụ (như ăn mòn khe hở hoặc ăn mòn do tiếp xúc), tạo vẩy oxid (trong môi trường khí ở nhiệt độ rất cao, t.d. do phản ứng trực tiếp giữa kim loại và oxy trong không khí, chẳng hạn trong lúc cán hoặc rèn), ăn mòn vi sinh học (có sự tác động của các vi khuẩn, t.d. các vi khuẩn phát sinh từ môi trường khử sulfat, môi trường tạo acid sulfuric hoặc vi khuẩn khử phân cực từ hydro), ăn mòn do hơi nước ngưng tụ (do tấn công của nước ngưng tụ trên bề mặt vật liệu vì nhiệt độ xuống dưới điểm sương) và ăn mòn bởi nước acid ngưng tụ (t.d. do ngưng tụ dung dịch acid từ khí đốt cháy khi nhiệt độ hạ xuống dưới điểm sương).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haar, löse I Háare

tóc xốa; eine ~

eine löse I Zunge haben

bẻm mép, ba hoa; ~

j-n los und ledig sprechen

(luật) xủ trắng án, tuyên bổ trắng án; 2. chua vợ, trai tơ, độc thân, chua lập gia dinh, chua chông;

im ledig en Stande bléiben còn

chua xây dựng gia đình;

ein lediges Kind

đúa con ngoài giá thú, đứa con hoang; 3. tróng, còn khuyết, còn bỏ trống; 4. trống rỗng, rỗng tuếch, rỗng.

bei offen er Bühne

trong thòi gian tác dụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

löse I /a/

1. không bị trói buộc, tụ do; lung lay, rung rinh, lỏng lẻo; lắc lư, doãng ra, không vững vàng; ein löse I s Kleid bộ quần áo hơi rộng; löse I s Haar, löse I Háare tóc xốa; eine löse I Ausrüstung (hàng không) thiết bị không có định; löse I werden [bị] lung lay, long ra, long mộng; 2. hư, hư đốn, nông nổi, hòi hợt, nhẹ dạ, bê tha; eine löse I Zunge haben bẻm mép, ba hoa; löse I r Streich [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; II adv yéu, tự do.

ledig /a/

1. tụ do, chua vợ, chua chồng; j-n los und ledig sprechen (luật) xủ trắng án, tuyên bổ trắng án; 2. chua vợ, trai tơ, độc thân, chua lập gia dinh, chua chông; im ledig en Stande bléiben còn chua xây dựng gia đình; ein lediges Kind đúa con ngoài giá thú, đứa con hoang; 3. tróng, còn khuyết, còn bỏ trống; 4. trống rỗng, rỗng tuếch, rỗng.

offen /I a/

1. mỏ; ein offen er Laut (ngôn ngũ) âm mỏ; eine offen e Silbe (ngôn ngũ) âm tiết mở; bei offen er Bühne trong thòi gian tác dụng; mit - em Mund dástehen ngơ ngẩn, khỏ khạo; 2. trống, rộng rãi, thênh thang, rộng lón, bát ngát, mênh mông, bao la, tụ do; auf - er See trên biển cả; 3.hđ, hỏ hang, lộ liễu; 4. nan giải, chưa giải quyết được, chưa quyết toán được; 5. cỏi mỏ, thẳng thắn, thành thật, bộc trực, chân thành; 6. công khai, công nhiên, rõ ràng, không dấu diếm; 7. trống trải, quang đãng, trống; ♦ ein -■ er Kopf cái đầu óc sáng suót; ein offen es Ohr finden được đồng tình [thông cảm, cảm tình]; II adv 1. [một cách] cổi mđ, chân thành, thẳng thắn; 2. công khai, công nhiên.