einzelstehend /a/
cô đơn, cô độc, lẻ loi, một mình, độc thân, đơn chiéc (về ngUỏi)
aUeinstehend /a/
1. cô đơn, cô dộc, lẻ loi, một mình; 2. chưa vợ, chưa chồng, chưa lập gia đình.
vereinsamt /a/
1. cô dơn, cô độc, đơn độc, cô thân, độc thân, đơn chiéc, một mình; 2. riêng biệt, biệt lập, riêng lẻ, lê loi, đứng riêng.