TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solmisieren

độc diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

solmisieren

solmisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solmisieren /(sw. V.; hat) (Musik)/

(bes Musik) độc diễn; độc tấu; diễn đom;

solmisieren /(sw. V.; hat) (Musik)/

(ugs , oft scherzh ) một mình; đơn độc;