Việt
cô đơn
cô dộc
lẻ loi
một mình
chưa vợ
chưa chồng
chưa lập gia đình.
Đức
aUeinstehend
aUeinstehend /a/
1. cô đơn, cô dộc, lẻ loi, một mình; 2. chưa vợ, chưa chồng, chưa lập gia đình.