Việt
chưa vợ
chưa lập gia đình
chưa chồng
trai tơ
gái tân.
Đức
unbeweibt
unverehelicht
unbeweibt /a/
chưa vợ, chưa lập gia đình,
unverehelicht /(unverehelicht) a/
(unverehelicht) chưa vợ, chưa chồng, chưa lập gia đình, trai tơ, gái tân.