Việt
cô đơn
cô độc
đơn độc
biệt lập
lẻ loi
sự cô đơn
sự cô độc
sự đơn độc
sự lẻ loi
vùng đất vắng vẻ
nơi hiu quạnh
Đức
Einsamkeit
sich in die Einsamkeit zurückziehen ỗ
ẩn, ẩn cư, biệt cư, sóng ẩn dật.
Einsamkeit /die; -, -en (PI. selten, geh.)/
sự cô đơn; sự cô độc; sự đơn độc; sự lẻ loi (das Alleinsein);
vùng đất vắng vẻ; nơi hiu quạnh (einsame Gegend);
Einsamkeit /í =/
í = sự] cô đơn, cô độc, đơn độc, biệt lập, lẻ loi; [tính chất, sự, tình trạng] cô độc, cô đơn, vắng vẻ, riêng biệt, biệt lập, biệt cù, sổng đơn độc; sich in die Einsamkeit zurückziehen ỗ ẩn, ẩn cư, biệt cư, sóng ẩn dật.