Việt
điều độ
ôn hòa
vùa phải
tính giản dị
tính đơn giản
tính đạm bạc
Đức
Frugalität
Frugalität /die; -/
tính giản dị; tính đơn giản; tính đạm bạc (Einfachheit, Beschei denheit);
Frugalität /f =/
sự, tính] điều độ, ôn hòa, vùa phải; [tính] giản dị, đơn giản, xuyềnh xoàng; [sự] thiếu thôn (về thức ăn); [tính] kinh té.