Việt
dịu ngọt
Ngọt ngào
thơm ngọt
ôn hòa
nhu hòa
ôn nhu
thân thiết
dễ thương
Anh
sweetness
Đức
süß
sanft
Ngọt ngào, thơm ngọt, dịu ngọt, ôn hòa, nhu hòa, ôn nhu, thân thiết, dễ thương
süß (a), sanft (a); làm dịu ngọt süßen vt, absüßen vt