salbungsvoll /a/
ngọt ngào, ngọt lịm, ngọt xót, đưòng mật.
Glattzüngigkeit /f -/
tính, sự] thơn thót, ngọt ngào, xu nịnh, nịnh hót, giả dối; xem glattzüngig.
glattzüngig /a/
thơn thđt, ngọt xdt, ngọt ngào, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt; giả dối, giả đạo đúc.
einschmeichelnd /a/
thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào, xun xoe, ton hót, khúm núm, qụy lụy; einschmeichelnd e Musik nhạc du dương.
übersüß /a/
1. ngọt sắc, ngọt gắt, ngọt lịm, quá ngọt, ngọt khé cổ; 2. (nghĩa bóng) ngọt xót, ngọt ngào, ngọt lịm.
Suspensorium /n -s, -hen 1) (y) cái băng đeo tay; 2) (thể thao) đồ bảo vệ bộ phận sin/
n -s, -hen 1) (y) cái băng đeo tay; 2) (thể thao) đồ bảo vệ bộ phận sinh dục. 1. ngọt; - es Wasser 1) nưdc ngọt, nưóc ăn; 2) nưóc đưòng ngọt; Suspensorium machen làm ngọt; 2. (nghĩa bóng) êm đềm, dịu dàng, âu yém, ngọt ngào, ngon lành, dễ chịu; ein Suspensorium es Kind đứa trẻ đáng yêu.