Việt
xu nịnh
nịnh hót
nịnh nọt
ton hót
bợ đổ
ỏn thót
bợ đỡ
ngọt ngào
Đức
schmeichlerisch
schmeichlerisch /(Adj.)/
xu nịnh; nịnh hót; nịnh nọt; bợ đỡ; ngọt ngào;
schmeichlerisch /a/
xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt, ton hót, bợ đổ, ỏn thót; thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào.