Việt
bợ đổ
nịnh hót
xu nịnh.
xu nịnh
nịnh nọt
ton hót
ỏn thót
Đức
Kriecherei
schmeichlerisch
Kriecherei /f =, -en/
tính] bợ đổ, nịnh hót, xu nịnh.
schmeichlerisch /a/
xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt, ton hót, bợ đổ, ỏn thót; thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào.