Việt
bợ đổ
nịnh hót
xu nịnh.
thói bợ đỡ
thói nịnh hót
thói luồn cúi
cử chỉ hay hành động nịnh hót xun xoe
Đức
Kriecherei
Kriecherei /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) thói bợ đỡ; thói nịnh hót; thói luồn cúi;
cử chỉ hay hành động nịnh hót xun xoe;
Kriecherei /f =, -en/
tính] bợ đổ, nịnh hót, xu nịnh.