Kriecherei /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
thói luồn cúi;
Liebedienerei /[-dima'rai], die; -/
thói xu nịnh;
thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
ServiJität /die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr. abwertend)/
(o PI ) thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
thói xu nịnh;
Geschmeichel /das; -s (ugs. abwertend)/
sự nịnh hót;
thói nịnh hót;
thói ton hót;
Schleicherei /die; -, -en (abwertend)/
thói luồn lách;
thói nịnh hót;
thối giả nhân giả nghĩa;
Schmuserei /die; -, -en (ugs.)/
(abwertend) thói nịnh nọt;
thói nịnh hót;
thói bợ đỡ Schmutt;
der;
mưa phùn. : -[e]s (nordd.)