Việt
thói nịnh nọt
thói nịnh hót
thói bợ đỡ Schmutt
der
Đức
Schmuserei
-[e]s (nordd.)
mưa phùn.
Schmuserei /die; -, -en (ugs.)/
(abwertend) thói nịnh nọt; thói nịnh hót; thói bợ đỡ Schmutt; der;
mưa phùn. : -[e]s (nordd.)