Việt
sự hôn hít vuốt ve âu yếm
thói nịnh nọt
thói nịnh hót
thói bợ đỡ Schmutt
der
Đức
Schmuserei
-[e]s (nordd.)
mưa phùn.
Schmuserei /die; -, -en (ugs.)/
(oft abwer tend) sự hôn hít vuốt ve âu yếm (thường xuyên, kéo dài);
(abwertend) thói nịnh nọt; thói nịnh hót; thói bợ đỡ Schmutt; der;
-[e]s (nordd.) : mưa phùn.