Liebedienerei /[-dima'rai], die; -/
thói xu nịnh;
thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
ServiJität /die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr. abwertend)/
(o PI ) thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
thói xu nịnh;
Byzantinismus /der; - (abwertend)/
tính quỵ lụy;
sự luồn cúi;
thói xu nịnh (Kriecherei, Schmeichelei);