Kriecherei /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
thói luồn cúi;
Liebedienerei /[-dima'rai], die; -/
thói xu nịnh;
thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
ServiJität /die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr. abwertend)/
(o PI ) thói bợ đỡ;
thói nịnh hót;
thói xu nịnh;