Việt
xu nịnh
bợ đô
nịnh hót.
thói xu nịnh
thói bợ đỡ
thói nịnh hót
Đức
Liebedienerei
Liebedienerei /[-dima'rai], die; -/
thói xu nịnh; thói bợ đỡ; thói nịnh hót;
Liebedienerei /f =, -en/
tính, sự] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót.