Việt
thói bợ đỡ
thói nịnh hót
thói xu nịnh
thái độ bợ đỡ
lời nịnh hót
lời xu nịnh
Đức
ServiJität
ServiJität /die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr. abwertend)/
(o PI ) thói bợ đỡ; thói nịnh hót; thói xu nịnh;
thái độ bợ đỡ; lời nịnh hót; lời xu nịnh;